Có 2 kết quả:

揭发 yết phát揭發 yết phát

1/2

yết phát

giản thể

Từ điển phổ thông

vạch trần, phơi bày, tiết lộ

yết phát

phồn thể

Từ điển phổ thông

vạch trần, phơi bày, tiết lộ